THỜI KHÓA BIỂU
Lớp: 3A5 - Năm học: 2019
Giáo viên chủ nhiệm: Nguyễn Thị Tuyết Nga
Giáo viên chủ nhiệm: Nguyễn Thị Tuyết Nga
Tiết | T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chào cờ | Thể dục | Toán | Thể dục | Toán | |
2 | Toán | Toán | Tiếng Anh | Toán | Mỹ thuật | |
3 | Tập đọc | Chính tả | Tập đọc | Chính tả | Tập làm văn | |
4 | Kể chuyện | TNXH | LTVC | TNXH | Tập viết | |
5 | ||||||
6 |
Tiết | T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | HDH | HDH | HDH | HDH | Mỹ thuật | |
2 | Âm nhạc | Tiếng Anh (NN) | Tiếng Anh (TT) | Tiếng Anh | ||
3 | Đạo đức | HĐNGCK | Tin | SHTT | HDH | |
4 | Aerobic | Đọc sách | SHTT | Thủ công | Sinh hoạt lớp | |
5 | ||||||
6 |
Chú ý:
Áp dụng từ ngày 05/09/2019
Danh sách các lớp
STT | Tên lớp | Giáo viên |
---|---|---|
1 | 1A1 | Lê Thị Huyền |
2 | 1A2 | Đỗ Thị Thùy Phương |
3 | 1A3 | Phạm Thị Hương |
4 | 1A4 | Lương Thị Thanh Trà |
5 | 1A5 | Bùi Thị Luận |
6 | 2A1 | Nguyễn Thị Hiên |
7 | 2A2 | Nguyễn Thị Phương |
8 | 2Á3 | Doãn Thị Thanh Xuân |
9 | 2A4 | Vương Mai Hương |
10 | 3A1 | Võ Thi Vở |
11 | 3A2 | Đỗ Thị Bích Phượng |
12 | 3A3 | Đặng Thị Thanh Thúy |
13 | 3A4 | Đinh Thị Thùy Linh |
14 | 3A5 | Nguyễn Thị Tuyết Nga |
15 | 4A1 | Mai Thị Thu Hương |
16 | 4A2 | Đào Thị Ánh |
17 | 4A3 | Nguyễn Thị Thanh Xuân |
18 | 4A4 | Nguyễn Thị Hồng |
19 | 4A5 | Đỗ Thị Bích Thủy |
20 | 5A1 | Nguyễn Thị Minh Trang |
21 | 5A2 | Dương Hồng Khanh |
22 | 5A3 | Hoàng Thị Bích Thủy |
23 | 5A4 | Hoàng Thị Thùy |